LỊCH BÁO GIẢNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
BẢNG LỊCH BÁO GIẢNG
NĂM HỌC: 2025 - 2026
Thời gian thực hiện: Từ 6/09/2025 đến hết năm học.
STT
|
HỌ TÊN
|
LỊCH BÁO GIẢNG
|
CHỨC VỤ
|
|
TỔ TOÁN -TIN
|
|
1
|
Trần Thị Thanh Thủy
|

|
|
|
2
|
Phạm Hoàng Huyên
|

|
|
|
3
|
Phạm Hà Định
|

|
|
|
4
|
Trần Thị Huế
|

|
|
|
5
|
Trần Trường Sinh
|

|
|
|
6
|
Hán Văn Sơn
|

|
Tổ trưởng |
|
7
|
Phạm Thu Trang
|

|
|
|
8
|
Phạm Ngọc Hưng
|

|
Tổ phó |
|
9
|
Trần Thị Huế
|

|
|
|
10
|
Trần Đại Lộ
|

|
|
|
11
|
Phạm Văn Tân
|

|
|
|
12
|
Nguyễn Mạnh Tuân
|

|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|

|
|
|
14
|
Lê Thị Thủy
|

|
|
|
15 |
Bùi Văn Chung |
 |
|
|
TỔ VẬT LÍ-CÔNG NGHỆ
|
1
|
Lê Xuân Thông
|
|
Tổ trưởng
|
2
|
Bùi Quang Thế |

|
|
3
|
Nguyễn Thị Thoa
|

|
|
4
|
Nguyễn Duy Hùng
|

|
|
5
|
Nguyễn Thị Thủy
|

|
|
6
|
Nguyễn Văn Hiền
|

|
|
7
|
Hoàng Tuấn Anh |

|
|
8
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|

|
|
9
|
Nguyễn Minh Hạnh
|

|
|
10
|
Nguyễn Thị Quy
|

|
|
11 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |

|
|
12
|
Lò Thị Chinh |
 |
|
TỔ SỬ - ĐỊA - GDCD
|
1
|
Nguyễn Thị Nhung
|
|
Tổ trưởng
|
2
|
Dương Thị Minh Hồng
|

|
|
3
|
Phạm Thị Hằng Thu |

|
|
4
|
Ngô Thị Huệ |

|
|
5
|
Trần Thị Ngọc Yến |

|
|
6 |
Phùng Thị Thúy Hoa |

|
|
7 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|

|
Tổ phó |
8 |
Nguyễn Thị Dung |

|
|
9 |
Lê Thị Huyên |
 |
|
10 |
Đoàn Thị Mỹ |

|
|
11 |
Lê Thị Hà
|
 |
|
12 |
Võ Thị Lý
|
 |
|
TỔ HÓA
|
1 |
Bùi Thị Anh
|
|
Hiệu trưởng
|
2
|
Lương Thị Hồng |
|
|
3
|
Nguyễn Hải Yến
|

|
Tổ phó |
4
|
Vũ Văn Tú |

|
|
5
|
Lê Thị Hường |

|
|
6
|
Bùi Thị Thu Hà |

|
Tổ trưởng
|
7
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng |

|
|
8
|
Quách Xuân Đồng |

|
|
TỔ SINH - GDTC
|
1
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|

|
|
3
|
Dương Thị Hồng Gấm |

|
Tổ trưởng |
4
|
Nguyễn Thị Hồng |

|
|
5
|
Đồng Thị Anh |

|
|
6
|
Lê Thuý Hoà |

|
|
7
|
Đoàn Thị Thu Hà |

|
|
8
|
Nguyễn Sông Thao |

|
|
9
|
Nguyễn Thị Tình |

|
Tổ phó |
10 |
Vũ Hoàng
|
 |
|
11 |
Phạm Văn Huy
|
 |
|
12 |
Lưu Văn Tuấn
|
 |
|
13 |
Lê Thị Huyền Trang
|
 |
|
14 |
Phạm Minh Vượng
|
 |
|
TỔ NGOẠI NGỮ
|
1 |
Nguyễn Bích Ngọc |
|
Hiệu phó |
2 |
Nguyễn Hạnh Tuyết
|
|
Tổ trưởng |
3
|
Dương Thị Hương
|
 |
Tổ phó
|
4
|
Lê Thị Như Hạnh
|
 |
|
5
|
Phạm Văn Nguyên |
 |
|
6
|
Trần Thị Quỳnh |
 |
|
7
|
Nguyễn Thị Nhung |
 |
|
8
|
Nguyễn Văn Biên |
 |
|
9
|
Phạm Thị Kim Thu |
 |
|
10 |
Nguyễn Đình Tuấn |
 |
|
11
|
Phạm Thu Hằng |
 |
|
12 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
 |
|
13 |
Nguyễn Phương Anh
|
 |
|
14 |
Trịnh Thị Khánh Hòa
|
 |
TỔ VĂN
|
1
|
Lê Thị Biên |
|
Hiệu phó
|
2
|
Lê Thị Tuyết |
|
Tổ trưởng
|
3
|
Trần Thị Hương Giang |

|
Tổ phó
|
4
|
Mai Hạnh Ngân |

|
|
5
|
Phạm Thị Thương Huyền |

|
|
6
|
Lê Thị Hồng |

|
|
7
|
Phan Thị Hồng Hạnh |

|
|
8
|
Đỗ Thị Hằng |

|
|
9
|
Đỗ Thùy Dương |

|
|
10
|
Trần Chinh Dương |

|
|
11 |
Ngân Thị Hồng Duyên
|
 |
|
12 |
Hoàng Quỳnh Hương |
 |
|