QUYẾT ĐỊNH Về việc cấp học bổng khuyến khích học tập cho học sinh các lớp chuyên học kỳ I năm học 2016-2017
- Chủ nhật - 22/01/2017 09:13
- In ra
- Đóng cửa sổ này
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN Số: /QĐ-LQĐ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Điện Biên Phủ, ngày 09 tháng 01 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc cấp học bổng khuyến khích học tập cho học sinh các lớp chuyên
học kỳ I năm học 2016-2017
IỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Căn cứ điều 19 chương II Điều lệ trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng;Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với các học sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;
Căn cứ nội dung biên bản cuộc họp Hội đồng xét cấp học bổng ngày 06/01/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận và cấp học bổng cho 199 học sinh có thành tích xuất sắc trong học tập học kỳ I năm học 2016-2017 (có danh sách kèm theo).Điều 2: Cấp học bổng bằng tiền mặt tổng trị giá là:
199 học sinh x 105.000đ x 05 tháng = 104.475.000đ
(Một trăm linh tư triệu, bốn trăm bảy năm ngàn đồng chẵn)
Số tiền trên được trích từ nguồn ngân sách chi thường xuyên.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Giáo viên chủ nhiệm, các học sinh có tên trong danh sách kèm theo tại Điều 1 và Văn phòng nhà trường chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3 - Lưu: VT, VP. |
HIỆU TRƯỞNGPhạm Hồng Phong |
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-LQĐ, ngày 09 tháng 01 năm 2017 ) | ||||||||||
STT | Lớp | Họ và tên | Học lực | Hạnh kiểm | ĐTB môn HKI | ĐTB môn Chuyên | Số tiền/tháng | Số tháng | Thành tiền thực lĩnh | Ký nhận |
1 | 10A1 | Lê Nguyễn Tâm An | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
2 | Lương Thị Vân Anh | Giỏi | Tốt | 8 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
3 | Phạm Thành Biên | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
4 | Phạm Ngọc Cảnh | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
5 | Hoàng Việt Đức | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
6 | Lê Minh Đức | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
7 | Trần Thị Châu Giang | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
8 | Thái Đình Hòa | Giỏi | Tốt | 8 | 9,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
9 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
10 | Nguyễn Duy Lâm | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
11 | Đặng Thị Mai Linh | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
12 | Lã Thành Linh | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
13 | Nguyễn Thùy Linh | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
14 | Vũ Ngọc Linh | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
15 | Phạm Nhật Minh | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
16 | Nguyễn Hoàng Nam | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
17 | Nguyễn Hoàng Thế Nam | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
18 | Phạm Thị Vân Nhi | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
19 | Nguyễn Phương Thảo | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
20 | Lê Thị Thu Trang | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
21 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
22 | Nguyễn Đình Trung | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
23 | Phạm Thành Trung | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
24 | Trịnh Long Vũ | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
25 | 10A2 | Nguyễn Thị Tú Anh | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
26 | Hoàng Linh Chi | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
27 | Lê Minh Đức | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
28 | Lê Hoàng Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
29 | Lò Thị Lan | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
30 | Nguyễn Bùi Thảo Ngân | Giỏi | Tốt | 8,7 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
31 | 10A3 | Nguyễn Việt Anh | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
32 | Bùi Hoàng Hải | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
33 | Lưu Thanh Hiền | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
34 | Phan Trung Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
35 | Lê Quang Huy | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
36 | Nguyễn Minh Khánh | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
37 | Nguyễn Đào Ngọc Mai | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
38 | Nhữ Thị Mai Ngân | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
39 | Vũ Thị NgọcTrang | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
40 | Nông Duy Tùng | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
41 | 10A4 | Nguyễn Thành Biên | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
42 | Vũ Phương Dung | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
43 | Đỗ Ngọc Huyền | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
44 | Trần Khánh Linh | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
45 | Phạm Hồng Nhung | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
46 | Nguyễn Hồng Sơn | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
47 | Nguyễn Hương Thảo | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
48 | 10A5 | Lê Quỳnh Anh | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
49 | Vũ Diệu Hương | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
50 | 10A6 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Giỏi | Tốt | 8 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
51 | Nguyễn Trần Thùy Dương | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
52 | Phạm Ngọc Thùy Dương | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
53 | Phạm Việt Hà | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
54 | Dương Trung Kiên | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
55 | Hoàng Lân | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
56 | Phạm Khôi Nguyên | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
57 | Cao Yến Nhi | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
58 | Nguyễn Anh Thơ | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
59 | 10A7 | Nguyễn Hữu Thắng | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
60 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
61 | 10A8 | Vũ Thiều Anh | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
62 | Trần Thị Hồng | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
63 | Mai Thị Trang | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
64 | 11B1 | Lê Thanh Bình | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
65 | Phạm Huy Bình | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
66 | Nguyễn Hồng Minh Châu | Giỏi | Tốt | 8,6 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
67 | Lê Mạnh Công | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
68 | Nguyễn Thùy Dương | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
69 | Nguyễn Trường Giang | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
70 | Lê Đình Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
71 | Phạm Minh Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
72 | Trịnh Quang Huy | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
73 | Lưu Thị Phương Linh | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
74 | Nguyễn Hoài Linh | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
75 | Nguyễn Trung Thạch Linh | Giỏi | Tốt | 8 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
76 | Phạm Diệu Linh | Giỏi | Tốt | 8,7 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
77 | Bùi Phương Nam | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
78 | Nguyễn Thị Ngọc | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
79 | Nguyễn Thị Minh Phương | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
80 | Nguyễn Trung Thành | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
81 | Lê Mai Thư | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
82 | Trần Mai Trang | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
83 | Nguyễn Quang Vinh | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
84 | 11B2 | Vũ Quang Huy | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
85 | Nguyễn Duy Chiến | Giỏi | Tốt | 8 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
86 | Đặng Thu Hà | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
87 | Nguyễn Quang Huy | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
88 | Bùi Quang Hưng | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
89 | Trịnh Ngọc Lâm | Giỏi | Tốt | 8 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
90 | Nguyễn Trần Long | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
91 | Lưu Thị Lương | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
92 | Tăng Thị Hải Yến | Giỏi | Tốt | 9,7 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
93 | 11B3 | Bùi Thị Ngọc Anh | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
94 | Lê Thị Mây Anh | Giỏi | Tốt | 8,8 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
95 | Nguyễn Duy | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
96 | Phạm Ngọc Hải | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
97 | Hà Hồng Hạnh | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
98 | Đỗ Thị Hằng | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
99 | Nguyễn Hữu Hoàng | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
100 | Khuất Duy Hưng | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
101 | Dương Tùng Lâm | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
102 | Võ Thị Châu Long | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
103 | Phạm Quang Thắng | Giỏi | Tốt | 8,6 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
104 | Nguyễn Huyền Thương | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
105 | Nguyễn Quang Tùng | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
106 | Tống Anh Việt | Giỏi | Tốt | 8,6 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
107 | Nguyễn Thị Yến | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
108 | Trần Việt Thắng | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
109 | 11B4 | Trần Lò Nhật Anh | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
110 | Lê Thành Đạt | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
111 | Nguyễn Văn Đức | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
112 | Phạm Thu Hiền | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
113 | Phạm Mai Phương | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
114 | Trần Thị Tâm | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
115 | 11B5 | Hoàng Phương Anh | Giỏi | Tốt | 9,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
116 | Nguyễn Việt Hà | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
117 | Vũ Thu Hiền | Giỏi | Tốt | 8,7 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
118 | 11B6 | Lê Thị Thu An | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
119 | Nguyễn Linh Chi | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
120 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
121 | Vũ Khánh Huyền | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
122 | Phạm Ngọc Linh | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
123 | Nguyễn Nhật Nam | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
124 | Vũ Phong Yến Nhi | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
125 | Hoàng Đình Phúc | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
126 | Phạm Thị Quỳnh Trang | Giỏi | Tốt | 8,6 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
127 | Trần Thị Thanh Trang | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
128 | 11B7 | Trần Thanh Hằng | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
129 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
130 | Nguyễn Thị Hòe | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
131 | Đỗ Thanh Thảo | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
132 | Vũ Thị Thu Thủy | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
133 | 12C1 | Nguyễn Thị Chung An | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
134 | Vũ Tuấn Bảo | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
135 | Trần Thanh Hiền | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
136 | Phạm Trung Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
137 | Nguyễn Quang Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
138 | Phí Minh Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
139 | Bùi Thanh Hoa | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
140 | Phạm Thị Thanh Huyền | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
141 | Nguyễn Thị Hương | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
142 | Nguyễn Quang Kim | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
143 | Trần Tùng Lâm | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
144 | Phạm Quang Minh | Giỏi | Tốt | 8 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
145 | Vũ Hoài Nam | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
146 | Nguyễn Phú Nghĩa | Giỏi | Tốt | 8,6 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
147 | Bùi Đức Phương | Giỏi | Tốt | 8 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
148 | Đỗ Minh Quang | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
149 | Trần Hồng Quân | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
150 | Lê Thúy Quỳnh | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
151 | Đặng Trường Sơn | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
152 | Nguyễn Quỳnh Tâm | Giỏi | Tốt | 8,9 | 9,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
153 | Phạm Tuấn Thành | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
154 | Nguyễn Hà Quốc Thành | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
155 | Nguyễn Tiến Thành | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
156 | Lê Phương Thảo | Giỏi | Tốt | 8,1 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
157 | Phạm Kim Thủy | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
158 | Phạm Hoài Thương | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
159 | Bùi Thanh Toan | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
160 | Võ Thị Thanh Trang | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
161 | Lê Thị Huyền Trang | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
162 | Hoàng Dương Trung | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
163 | Nhâm Đức Tuấn | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
164 | Nguyễn Công Vũ | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
165 | 12C2 | Trần Thị Lan Hương | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
166 | Đặng Thanh Thúy | Giỏi | Tốt | 8,7 | 9,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
167 | Lê Thị Ngọc Mai | Giỏi | Tốt | 8,5 | 9,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
168 | 12C3 | Trần Quốc Bảo | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
169 | Nguyễn Thị Hằng | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
170 | Ngô Mỹ Hoa | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
171 | Tô Huệ Hương | Giỏi | Tốt | 8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
172 | Lê Diệu Khánh | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
173 | Lê Thị Nhật Lệ | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
174 | Vương Tiểu Mẫn | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
175 | Phạm Duy Thành | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9,4 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
176 | Đào Quang Thành | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
177 | Trần Ngọc Tú | Giỏi | Tốt | 8,3 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
178 | Đặng Thị Thảo Vân | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
179 | 12C4 | Hà Vương Kiều Anh | Giỏi | Tốt | 8,4 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
180 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
181 | Trần Công Minh | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,2 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
182 | Lò Thị Quỳnh | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,7 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
183 | Ngô Đặng Huyền Trang | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
184 | 12C5 | Vi Huyền Lê | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
185 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giỏi | Tốt | 8,8 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
186 | Đinh Phương Ngọc | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
187 | Đặng Phương Thảo | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
188 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
189 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
190 | Phạm Thị Thu | Giỏi | Tốt | 8,7 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
191 | Đặng Huyền Trang | Giỏi | Tốt | 8,3 | 8,5 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
192 | 12C6 | Hoàng Thùy Dương | Giỏi | Tốt | 8,6 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | |
193 | Đặng Trung Hiếu | Giỏi | Tốt | 8,2 | 9,1 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
194 | Cao Thùy Linh | Giỏi | Tốt | 8,6 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
195 | Nguyễn Hồng Nhung | Giỏi | Tốt | 8,8 | 9,3 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
196 | Dương Thùy Ninh | Giỏi | Tốt | 8,5 | 8,9 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
197 | Nguyễn Minh Trang | Giỏi | Tốt | 8,4 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
198 | Đỗ Thị Thu Trang | Giỏi | Tốt | 8,2 | 8,8 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
199 | Ngô Hoàng Anh Tuấn | Giỏi | Tốt | 8,1 | 8,6 | 105.000 | 5 | 525.000 | ||
Tổng | 104.475.000 | |||||||||
(Một trăm linh tư triệu, bốn trăm bảy mươi năm ngàn đồng chẵn) | ||||||||||
Kế toán | Thủ trưởng đơn vị | |||||||||
Vũ Thị Thanh Hiếu | Phạm Hồng Phong |