| THÔNG BÁO |
| CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI |
| KHOẢN THU HỘ, CHI HỘ NĂM HỌC 2019-2020 |
| (Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng các khoản |
| đóng góp của các tổ chức, cá nhân) |
| |
|
|
|
|
|
| STT |
Nội dung thu |
Dự kiến thu/ 01 học sinh/năm |
Trong đó |
Ghi chú |
| Học kỳ I |
Học kỳ II |
| I. |
Các khoản thu bắt buộc, tự nguyên |
|
|
|
|
| - |
Học phí |
|
|
|
|
| |
Khu vực 1 (35.000/tháng) |
315,000 |
140,000 |
175,000 |
|
| |
Khu vực 2 (25.000/tháng) |
225,000 |
100,000 |
125,000 |
|
| |
Khu vực 3 (15.000/tháng) |
135,000 |
60,000 |
75,000 |
|
| - |
Xe đạp |
|
|
|
|
| |
Xe đạp thường (10.000 x 10 tháng) |
100,000 |
50,000 |
50,000 |
|
| |
Xe đạp điện, xe máy điện ...(20.000 x 10 tháng) |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
|
| - |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
| |
Học sinh lớp 10, 11: (1.490.000 x 4,5% x 50% x 12 tháng) |
402,300 |
402,300 |
|
|
| |
Học sinh lớp 12: (1.490.000 x 4,5% x 50% x 9 tháng) |
301,725 |
301,725 |
|
|
| - |
Bảo việt |
150,000 |
150,000 |
|
|
| II. |
Các khoản thu hộ, chi hộ |
|
|
|
|
| - |
Thuê nhân công dọn vệ sinh và nhân công bơm nước ban đêm |
70,000 |
35,000 |
35,000 |
|
| - |
Thẻ học sinh, ảnh dán học bạ |
25,000 |
25,000 |
|
|
| - |
Nước uống học sinh |
60,000 |
30,000 |
30,000 |
|
| - |
Hỗ trợ học tập |
200,000 |
100,000 |
100,000 |
|
| III. |
Các khoản tài trợ |
|
|
|
|
| - |
Tài trợ cho hoạt động giáo dục (Khen thưởng, phong trào, sửa chữa gara xe học sinh) |
Tự nguyện |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
Ngày 13 tháng 11 năm 2019 |
| |
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
(Đã ký) |
|
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
Phạm Hồng Phong |