Cổng thông tin điện tử trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn

https://chuyenlequydondb.edu.vn


QUYẾT ĐỊNH CẤP HỌC BỔNG KK HỌC TẬP HỌC CHO HỌC SINH CHUYÊN HỌC KỲ I

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

Số: 06 /QĐ-LQĐ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Điện Biên, ngày 08 tháng 01 năm 2020


QUYẾT ĐỊNH

Về việc cấp học bổng khuyến khích học tập cho học sinh các lớp chuyên
học kỳ I năm học 2019 - 2020

 

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

 

Căn cứ điều 19 chương II Điều lệ trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng;

Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với các học sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;

Căn cứ nội dung biên bản cuộc họp Hội đồng xét cấp học bổng ngày 30/12/2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận và cấp học bổng cho 283 học sinh có thành tích xuất sắc trong học tập học kỳ I năm học 2019 - 2020 (có danh sách kèm theo).

Điều 2: Cấp học bổng bằng tiền mặt tổng trị giá là:

283 học sinh x 105.000đ x 05 tháng = 148.575.000đ

(Một trăm bốn mươi tám triệu, năm trăm bảy lăm ngàn đồng chẵn)

Số tiền trên được trích từ nguồn ngân sách chi thường xuyên.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Giáo viên chủ nhiệm, các học sinh có tên trong danh sách kèm theo tại Điều 1 và Văn phòng nhà trường chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:

- Như Điều 3

- Lưu: VT, VP.

HIỆU TRƯỞNG

 

 

(đã ký)

 

Phạm Hồng Phong

 
DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG
KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số 06 /QĐ-LQĐ, ngày 08 tháng 01 năm 2020 )
                     
STT Lớp   Họ và tên Học lực Hạnh kiểm ĐTB môn Chuyên ĐTB môn HKI Số tiền/tháng Số tháng Thành tiền thực lĩnh
1 10A1 1 Đặng Thùy Anh Giỏi Tốt 9.5 9.2 105,000 5 525,000
2 2 Hoàng Ngọc Bảo Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
3 3 Nguyễn Bảo Duy Giỏi Tốt 9.7 8.8 105,000 5 525,000
4 4 Bùi Thị Ánh Dương Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
5 5 Hoàng Thu Hà Giỏi Tốt 9.1 9 105,000 5 525,000
6 6 Lê Minh Hiếu Giỏi Tốt 8.6 8.5 105,000 5 525,000
7 7 Bùi Vũ Hoàng Giỏi Tốt 9.5 8.7 105,000 5 525,000
8 8 Vũ Thị Khánh Huyền Giỏi Tốt 9.2 9 105,000 5 525,000
9 9 Phạm Quang Hưng Giỏi Tốt 9.8 9.3 105,000 5 525,000
10 10 Nguyễn Tuấn Kiệt Giỏi Tốt 8.6 8.4 105,000 5 525,000
11 11 Lê Quang Khải Giỏi Tốt 9.3 9 105,000 5 525,000
12 12 Phùng Hà Mai Giỏi Tốt 8.6 8.6 105,000 5 525,000
13 13 Bùi Trà My Giỏi Tốt 8 8.4 105,000 5 525,000
14 14 Nguyễn Lan Nhi Giỏi Tốt 8.8 8.7 105,000 5 525,000
15 15 Ngô Trần Phương Thảo Giỏi Tốt 8.5 8.8 105,000 5 525,000
16 16 Nguyễn Phương Thảo Giỏi Tốt 9 8.7 105,000 5 525,000
17 17 Nguyễn Quang Việt Giỏi Tốt 9.5 8.7 105,000 5 525,000
18 18 Nguyễn Quang Vinh Giỏi Tốt 8.8 8.7 105,000 5 525,000
19 10A2 1 Trương Công Đức Giỏi Tốt 8.7 8 105,000 5 525,000
20 2 Trương Minh Đức Giỏi Tốt 8.7 8.5 105,000 5 525,000
21 3 Phạm Trung Hiếu Giỏi Tốt 8.5 8.7 105,000 5 525,000
22 4 Trần Văn Hòa Giỏi Tốt 9.3 8.8 105,000 5 525,000
23 5 Trịnh Minh Khanh Giỏi Tốt 9.2 8.7 105,000 5 525,000
24 6 Trịnh Hoài Phương Giỏi Tốt 9.3 9 105,000 5 525,000
25 7 Bùi Đoàn Sơn Giỏi Tốt 9.1 8.4 105,000 5 525,000
26 8 Hoàng Thanh Thanh Giỏi Tốt 9.5 8.7 105,000 5 525,000
27 9 Quàng Nguyễn Minh Thư Giỏi Tốt 8.6 8.1 105,000 5 525,000
28 10 Nguyễn Phương Uyên Giỏi Tốt 8.6 8.3 105,000 5 525,000
29 10A3 1 Trần Hải Độ Giỏi Tốt 9.2 8.8 105,000 5 525,000
30 2 Trần Thị Hải Giỏi Tốt 8.7 8.9 105,000 5 525,000
31 3 Nguyễn Thanh Hiền Giỏi Tốt 9.4 8.9 105,000 5 525,000
32 4 Bùi Ngọc Minh Giỏi Tốt 8.5 8.7 105,000 5 525,000
33 5 Phạm Trần Nhật Minh Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
34 6 Thái Thu Phương Giỏi Tốt 8.7 8.6 105,000 5 525,000
35 10A4 1 Phạm Minh Hoàng Giỏi Tốt 8.6 8 105,000 5 525,000
36 2 Đoàn Thị Thành Huế Giỏi Tốt 8.8 8.7 105,000 5 525,000
37 3 Trần Thùy Linh Giỏi Tốt 8.5 8.2 105,000 5 525,000
38 4 Nguyễn Đức Nguyên Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
39 5 Nguyễn Yến Nhi Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
40 6 Nguyễn Thị Hồng Nhung Giỏi Tốt 8.5 8.6 105,000 5 525,000
41 7 Lò Như Quỳnh Giỏi Tốt 8.5 8.2 105,000 5 525,000
42 8 Nguyễn Thùy Trang Giỏi Tốt 9.3 9.1 105,000 5 525,000
43 9 Phạm Thị Trang Giỏi Tốt 8.9 8.1 105,000 5 525,000
44 10A5 1 Nguyễn Thị Linh Chi Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
45 2 Trịnh Thùy Dương Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
46 3 Quàng Bảo Hân Giỏi Tốt 8.5 8.8 105,000 5 525,000
47 4 Đỗ Mai Trang Giỏi Tốt 8.5 9.1 105,000 5 525,000
48 5 Vũ Huyền Trang Giỏi Tốt 8.5 8.8 105,000 5 525,000
49 6 Nguyễn Diệu Vy Giỏi Tốt 8.5 8.8 105,000 5 525,000
50 10A6 1 Phạm Trọng Bách Giỏi Tốt 9.1 8.8 105,000 5 525,000
51 2 Lê Thị Ngọc Hà Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
52 3 Lâm Thị Minh Hồng Giỏi Tốt 8.7 8.9 105,000 5 525,000
53 4 Dương Ngọc Huyền Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
54 5 Nguyễn Thanh Hương Giỏi Tốt 8.9 8.7 105,000 5 525,000
55 6 Vũ Diệu Linh Giỏi Tốt 9.2 8.9 105,000 5 525,000
56 7 Đỗ Lâm Bảo Ngọc Giỏi Tốt 8.5 9.1 105,000 5 525,000
57 8 Trần Bảo Ngọc Giỏi Tốt 8.9 8.8 105,000 5 525,000
58 10A7 1 Vũ Hoài Thương Giỏi Tốt 8.9 8.4 105,000 5 525,000
59 10A8 1 Mai Quỳnh Anh Giỏi Tốt 8.6 8.1 105,000 5 525,000
60 2 Bế Thanh Bình Giỏi Tốt 9.6 8.7 105,000 5 525,000
61 3 Tạ Thị Khánh Huyền Giỏi Tốt 9.2 8.6 105,000 5 525,000
62 4 Nguyễn Khánh Linh Giỏi Tốt 9.3 8.8 105,000 5 525,000
63 5 Nguyễn Huệ Phương Giỏi Tốt 9 8.1 105,000 5 525,000
64 6 Lê Thu Thủy Giỏi Tốt 9.7 8.4 105,000 5 525,000
65 7 Nguyễn Thị Thùy Trang Giỏi Tốt 8.8 8.4 105,000 5 525,000
66 10A9 1 Đào Văn Đạt Giỏi Tốt 9.7 8.3 105,000 5 525,000
67 2 Phạm Thùy Linh Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
68 3 Nguyễn Hà Ngân Giỏi Tốt 9.4 8.8 105,000 5 525,000
69 4 Trần Huyền Ngọc Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
70 5 Nguyễn Như Quỳnh Giỏi Tốt 9.4 8.8 105,000 5 525,000
71 6 Nguyễn Hoàng Sơn Giỏi Tốt 9.7 8.3 105,000 5 525,000
72 11B1 1 Phạm Quang Anh Giỏi Tốt 9.1 8.6 105,000 5 525,000
73 2 Vũ Thị Quỳnh Anh Giỏi Tốt 8.7 8.7 105,000 5 525,000
74 3 Nguyễn Thùy Dương Giỏi Tốt 8.7 9.3 105,000 5 525,000
75 4 Võ Nhật Dương Giỏi Tốt 9.4 9.3 105,000 5 525,000
76 5 Cao Trọng Đức Giỏi Tốt 8.9 8.7 105,000 5 525,000
77 6 Hoàng Thanh Giang Giỏi Tốt 9.4 9.4 105,000 5 525,000
78 7 Trần Ngọc Hà Giỏi Tốt 8.9 9.1 105,000 5 525,000
79 8 Nguyễn Đăng Hải Giỏi Tốt 8.6 8.5 105,000 5 525,000
80 9 Trần Thị Phương Hiền Giỏi Tốt 8.7 8.9 105,000 5 525,000
81 10 Khúc Duy Hòa Giỏi Tốt 9.1 8.9 105,000 5 525,000
82 11 Vũ Khánh Huyền Giỏi Tốt 8.8 8.9 105,000 5 525,000
83 12 Hoàng Thanh Hương Giỏi Tốt 9.1 9.3 105,000 5 525,000
84 13 Trần An Khang Giỏi Tốt 9.6 8.9 105,000 5 525,000
85 14 Hà Phan Diệu Linh Giỏi Tốt 9.2 9.2 105,000 5 525,000
86 15 Phạm Bảo Lộc Giỏi Tốt 9.6 8.9 105,000 5 525,000
87 16 Nguyễn Quý Ngọc Giỏi Tốt 9.5 9.1 105,000 5 525,000
88 17 Nguyễn Minh Phương Giỏi Tốt 8.8 8.7 105,000 5 525,000
89 18 Nguyễn Thị Thanh Giỏi Tốt 9.1 9 105,000 5 525,000
90 19 Từ Quang Thành Giỏi Tốt 9.2 9 105,000 5 525,000
91 20 Vũ Nguyễn Hiếu Thảo Giỏi Tốt 8.9 8.9 105,000 5 525,000
92 21 Vũ Anh Thơ Giỏi Tốt 9.1 9 105,000 5 525,000
93 22 Bùi Hạnh Trang Giỏi Tốt 9.6 9.1 105,000 5 525,000
94 23 Đào Tuyết Trinh Giỏi Tốt 8.8 9 105,000 5 525,000
95 24 Nguyễn Trịnh Xuân Giỏi Tốt 9 8.9 105,000 5 525,000
96 11B2 1 Trương Quỳnh Anh Giỏi Tốt 9.4 8.7 105,000 5 525,000
97 2 Trương Thùy Dương Giỏi Tốt 9.4 8.5 105,000 5 525,000
98 3 Phạm Vũ Tuấn Đạt Giỏi Tốt 9.8 9.1 105,000 5 525,000
99 4 Mai Xuân Đô Giỏi Tốt 9 8.1 105,000 5 525,000
100 5 Tô Kim Việt Hà Giỏi Tốt 8.9 8.5 105,000 5 525,000
101 6 Phạm Đức Hải Giỏi Tốt 9.5 9.1 105,000 5 525,000
102 7 Nguyễn Minh Hoàn Giỏi Tốt 9.1 8.2 105,000 5 525,000
103 8 Mai Xuân Hưng Giỏi Tốt 8.9 8.3 105,000 5 525,000
104 9 Đào Ngọc Nam Giỏi Tốt 9.2 8.2 105,000 5 525,000
105 10 Trần Bảo Ngọc Giỏi Tốt 9.1 8.5 105,000 5 525,000
106 11 Ngô Thị Thúy Quỳnh Giỏi Tốt 8.8 8.2 105,000 5 525,000
107 12 Hoàng Đình Tuấn Giỏi Tốt 9.6 8.7 105,000 5 525,000
108 13 Nguyễn Nhật Thành Giỏi Tốt 9.4 8.7 105,000 5 525,000
109 14 Phạm Đức Thịnh Giỏi Tốt 8.7 8.4 105,000 5 525,000
110 15 Phạm Phương Thảo Giỏi Tốt 9.4 8.4 105,000 5 525,000
111 16 Nguyễn Văn Thọ Giỏi Tốt 9.9 8.9 105,000 5 525,000
112 17 Hoàng Phương Thùy Giỏi Tốt 9.2 8 105,000 5 525,000
113 18 Vũ Quang Trường Giỏi Tốt 9.7 8.8 105,000 5 525,000
114 19 Nguyễn Quý Vũ Giỏi Tốt 9.4 8.6 105,000 5 525,000
115 11B3 1 Nguyễn Phương Anh Giỏi Tốt 9.3 8.8 105,000 5 525,000
116 2 Nguyễn Thùy Dương Giỏi Tốt 9.2 8.7 105,000 5 525,000
117 3 Phan Thị Thùy Dương Giỏi Tốt 8.6 8.9 105,000 5 525,000
118 4 Đỗ Hà Giang Giỏi Tốt 8.6 8.6 105,000 5 525,000
119 5 Nguyễn Linh Giang Giỏi Tốt 9.2 9 105,000 5 525,000
120 6 Nguyễn Phương Huyền Giỏi Tốt 8.5 8.7 105,000 5 525,000
121 7 Đoàn Lan Hương Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
122 8 Trần Hoài Linh Giỏi Tốt 8.5 8.7 105,000 5 525,000
123 9 Phùng Tuấn Nam Giỏi Tốt 9.1 8.7 105,000 5 525,000
124 10 Nguyễn Trường Sơn Giỏi Tốt 9.1 8.8 105,000 5 525,000
125 11 Phạm Anh Tuấn Giỏi Tốt 9.5 8.5 105,000 5 525,000
126 12 Hà Thị Xuân Thu Giỏi Tốt 9 9 105,000 5 525,000
127 13 Nguyễn Thị Thu Trang Giỏi Tốt 8.6 8.9 105,000 5 525,000
128 11B4 1 Bạc Cầm Tuấn Anh Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
129 2 Bùi Thị Hằng Giỏi Tốt 8.6 8.7 105,000 5 525,000
130 3 Hoàng Thị Thu Hiền Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
131 4 Vũ Thị Thùy Linh Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
132 5 Trần Bích Ngọc Giỏi Tốt 8.6 8.8 105,000 5 525,000
133 6 Hoàng Thu Thủy Giỏi Tốt 8.7 8.7 105,000 5 525,000
134 7 Trịnh Thị Quỳnh Trang Giỏi Tốt 8.8 8.5 105,000 5 525,000
135 11B5 1 Đặng Thị Quỳnh Anh Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
136 2 Phạm Thị Ngọc Anh Giỏi Tốt 8.5 8.7 105,000 5 525,000
137 3 Nguyễn Thảo Anh Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
138 4 Phạm Thị Thùy Dung Giỏi Tốt 8.6 8.7 105,000 5 525,000
139 5 Vũ Tân Huyền Giỏi Tốt 9.1 8.9 105,000 5 525,000
140 6 Nguyễn Thị Thùy Linh Giỏi Tốt 8.8 8.6 105,000 5 525,000
141 7 Lê Hồng Nhung Giỏi Tốt 8.6 8 105,000 5 525,000
142 8 Vũ Thị Oanh Giỏi Tốt 8.6 8.7 105,000 5 525,000
143 11B6 1 Đặng Quỳnh Anh Giỏi Tốt 8.6 8.8 105,000 5 525,000
144 2 Trần Hải Anh Giỏi Tốt 9 8.4 105,000 5 525,000
145 3 Vũ Phương Anh Giỏi Tốt 8.9 9.2 105,000 5 525,000
146 4 Bùi Ngọc Ánh Giỏi Tốt 8.5 8.6 105,000 5 525,000
147 5 Nguyễn Minh Đức Giỏi Tốt 8.9 8.6 105,000 5 525,000
148 6 Lê Phương Hà Giỏi Tốt 9.4 9.3 105,000 5 525,000
149 7 Lê Thu Hằng Giỏi Tốt 8.7 8.9 105,000 5 525,000
150 8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Giỏi Tốt 8.8 8.4 105,000 5 525,000
151 9 Phạm Thùy Linh Giỏi Tốt 8.8 9 105,000 5 525,000
152 10 Vũ Phương Linh Giỏi Tốt 8.6 8.4 105,000 5 525,000
153 11 Mai Nhật Minh Giỏi Tốt 9.4 8.9 105,000 5 525,000
154 12 Trần Hà Phương Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
155 13 Đào Công Thành Giỏi Tốt 8.5 8 105,000 5 525,000
156 14 Bùi Phương Thảo Giỏi Tốt 8.7 9 105,000 5 525,000
157 15 Lê Phương Thảo Giỏi Tốt 8.8 8.9 105,000 5 525,000
158 16 Vũ Minh Thư Giỏi Tốt 9.8 9.4 105,000 5 525,000
159 17 Nguyễn Ngọc Thương Giỏi Tốt 9.3 9.1 105,000 5 525,000
160 18 Hà Thu Trang Giỏi Tốt 9.1 8.5 105,000 5 525,000
161 19 Nguyễn Nhân Trực Giỏi Tốt 9 8.6 105,000 5 525,000
162 11B7 1 Nguyễn Thị Thu Hiền Giỏi Tốt 8.6 8.4 105,000 5 525,000
163 2 Lò Thị Minh Nguyệt Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
164 3 Nguyễn Hoàng Thao Giỏi Tốt 8.8 8.6 105,000 5 525,000
165 4 Lò Phương Thảo Giỏi Tốt 8.6 8.5 105,000 5 525,000
166 5 Vũ Thu Hoài Giỏi Tốt 9.1 8.6 105,000 5 525,000
167 6 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Giỏi Tốt 9 8.5 105,000 5 525,000
168 7 Nguyễn Thị Khánh Ly Giỏi Tốt 9.3 8.5 105,000 5 525,000
169 11B8 1 Nguyễn Bảo An Giỏi Tốt 9 8.7 105,000 5 525,000
170 2 Vũ Quỳnh Anh Giỏi Tốt 9.7 9.1 105,000 5 525,000
171 3 Nguyễn Ngọc Bình Giỏi Tốt 9.3 8.9 105,000 5 525,000
172 4 Lê Mạnh Cường Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
173 5 Nguyễn Thị Thu Hà Giỏi Tốt 9.6 8.5 105,000 5 525,000
174 6 Nguyễn Thanh Hải Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
175 7 Lê Dịu Hiền Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
176 8 Đỗ Thị Thu Huyền Giỏi Tốt 9.3 8.4 105,000 5 525,000
177 9 Đinh Thùy Linh Giỏi Tốt 9.8 8.6 105,000 5 525,000
178 10 Bùi Nhật Minh Giỏi Tốt 8.6 8.5 105,000 5 525,000
179 11 Nguyễn Thùy Ngân Giỏi Tốt 9.6 9 105,000 5 525,000
180 12 Lưu Khoa Nguyên Giỏi Tốt 8.7 8.5 105,000 5 525,000
181 13 Nguyễn Lan Phương Giỏi Tốt 9 8.7 105,000 5 525,000
182 14 Hoàng Viên Sa Giỏi Tốt 9.4 8.3 105,000 5 525,000
183 11B9 1 Ngô Thùy Dương Giỏi Tốt 9.2 8.6 105,000 5 525,000
184 2 Đào Minh Giang Giỏi Tốt 8.6 8.6 105,000 5 525,000
185 3 Nguyễn Thị Hà Giỏi Tốt 9.4 8.9 105,000 5 525,000
186 4 Phạm Huy Hoàng Giỏi Tốt 8.5 8.4 105,000 5 525,000
187 5 Nguyễn Ngọc Tuấn Huy Giỏi Tốt 9.5 8.8 105,000 5 525,000
188 6 Nguyễn Anh Thư Giỏi Tốt 8.8 8.9 105,000 5 525,000
189 12C1 1 Bùi Kỳ Anh Giỏi Tốt 9.5 8.7 105,000 5 525,000
190 2 Hà Việt Anh Giỏi Tốt 9.3 8.7 105,000 5 525,000
191 3 Đặng Lê Tuấn Dũng Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
192 4 Nguyễn Văn Duy Giỏi Tốt 9.1 8.7 105,000 5 525,000
193 5 Lò Quang Huy Giỏi Tốt 8.5 8.2 105,000 5 525,000
194 6 Phạm Nhật Huy Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
195 7 Lê Thị Thu Hương Giỏi Tốt 9.3 8.2 105,000 5 525,000
196 8 Nguyễn Thị Lan Hương Giỏi Tốt 8.8 8 105,000 5 525,000
197 9 Đỗ Trà My Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
198 10 Đinh Trần Yến Nhi Giỏi Tốt 9.2 8.8 105,000 5 525,000
199 11 Mai Thanh Sơn Giỏi Tốt 8.9 8.7 105,000 5 525,000
200 12 Nguyễn Tiến Thành Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
201 13 Phạm Thu Thảo Giỏi Tốt 9.6 8.8 105,000 5 525,000
202 14 Nguyễn Thu Trang Giỏi Tốt 9.3 8.8 105,000 5 525,000
203 15 Nguyễn Thu Uyên Giỏi Tốt 9 8.4 105,000 5 525,000
204 12C2 1 Đào Thu An Giỏi Tốt 9.2 8.4 105,000 5 525,000
205 2 Bùi Phương Anh Giỏi Tốt 9 8.4 105,000 5 525,000
206 3 Nguyễn Thị Thùy Dương Giỏi Tốt 8.8 8.5 105,000 5 525,000
207 4 Nguyễn Trường Giang Giỏi Tốt 8.9 8.1 105,000 5 525,000
208 5 Phạm Minh Hoàng Giỏi Tốt 9.8 8.6 105,000 5 525,000
209 6 Nguyễn Chính Hưng Giỏi Tốt 9.8 8.6 105,000 5 525,000
210 7 Lê Thị Thu Hường Giỏi Tốt 8.7 8.1 105,000 5 525,000
211 8 Hoàng Hồng Kỳ Giỏi Tốt 9 8.1 105,000 5 525,000
212 9 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Giỏi Tốt 9.1 8.6 105,000 5 525,000
213 10 Trần Đình Nghĩa Giỏi Tốt 9.8 8.7 105,000 5 525,000
214 11 Trần Minh Ngọc Giỏi Tốt 9.8 8.6 105,000 5 525,000
215 12 Trần Thị Tuyết Giỏi Tốt 8.5 8.2 105,000 5 525,000
216 12C3 1 Nguyễn Ngọc Đại Giỏi Tốt 8.9 8 105,000 5 525,000
217 2 Hà Thành Đạt Giỏi Tốt 8.5 9.1 105,000 5 525,000
218 3 Nguyễn Thị Hồng Gấm Giỏi Tốt 9.6 9 105,000 5 525,000
219 4 Phạm Nguyệt Hằng Giỏi Tốt 8.5 8.9 105,000 5 525,000
220 5 Nguyễn Văn Hoàng Giỏi Tốt 9.4 8.6 105,000 5 525,000
221 6 Nguyễn Thanh Huyền Giỏi Tốt 9.4 8.9 105,000 5 525,000
222 7 Phạm Đăng Nguyên Giỏi Tốt 9.5 8.7 105,000 5 525,000
223 8 Nguyễn Thị Thu Phương Giỏi Tốt 9.8 9.2 105,000 5 525,000
224 9 Nguyễn Thu Phương Giỏi Tốt 9.4 9.2 105,000 5 525,000
225 10 Nguyễn Hồng Quân Giỏi Tốt 9.3 8.6 105,000 5 525,000
226 11 Nguyễn Quang Sáng Giỏi Tốt 9.2 8.4 105,000 5 525,000
227 12 Trần Minh Tuấn Giỏi Tốt 9.6 8.6 105,000 5 525,000
228 13 Hoàng Hồng Thái Giỏi Tốt 8.7 8.4 105,000 5 525,000
229 14 Tạ Quang Thái Giỏi Tốt 9.7 8.6 105,000 5 525,000
230 15 Nguyễn Phương Thảo Giỏi Tốt 8.8 8.8 105,000 5 525,000
231 16 Nguyễn Thị Phương Thảo Giỏi Tốt 8.9 8.8 105,000 5 525,000
232 17 Tạ Đường Phương Thảo Giỏi Tốt 8.7 8.5 105,000 5 525,000
233 18 Phạm Thành Trung Giỏi Tốt 9.6 8.6 105,000 5 525,000
234 12C4 1 Vũ Minh Anh Giỏi Tốt 9.9 8.9 105,000 5 525,000
235 2 Vũ An Bình Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
236 3 Dương Thị Hà Giỏi Tốt 8.8 8.4 105,000 5 525,000
237 4 Hoàng Trung Hải Giỏi Tốt 9.8 8.8 105,000 5 525,000
238 5 Trần Thị Phương Huyền Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
239 6 Ngô Ngọc Lan Giỏi Tốt 9.9 8.9 105,000 5 525,000
240 7 Hoàng Trọng Phúc Giỏi Tốt 8.5 8 105,000 5 525,000
241 8 Đỗ Thị Thu Phương Giỏi Tốt 9.9 8.8 105,000 5 525,000
242 9 Nguyễn Thị Thơm Giỏi Tốt 9.9 8.8 105,000 5 525,000
243 12C5 1 Nguyễn Thúy Hiền Giỏi Tốt 8.5 8.2 105,000 5 525,000
244 2 Đinh Thị Diễm Hồng Giỏi Tốt 8.6 8.7 105,000 5 525,000
245 3 Lê Thu Hương Giỏi Tốt 8.8 8.8 105,000 5 525,000
246 4 Tòng Thị Nguyệt Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
247 5 Nông Thị Hương Quỳnh Giỏi Tốt 8.8 8.8 105,000 5 525,000
248 6 Nguyễn Bích Thủy Giỏi Tốt 8.6 9 105,000 5 525,000
249 7 Tẩn Linh Thư Giỏi Tốt 8.7 8.8 105,000 5 525,000
250 8 Lò Ánh Vân Giỏi Tốt 8.6 8.2 105,000 5 525,000
251 12C6 1 Nguyễn Thị Diệu An Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
252 2 Cao Diệu Anh Giỏi Tốt 9 8.5 105,000 5 525,000
253 3 Ngô Quang Anh Giỏi Tốt 8.8 8.3 105,000 5 525,000
254 4 Nguyễn Tuấn Thành Cương Giỏi Tốt 8.7 8.5 105,000 5 525,000
255 5 Nguyễn Hoàng Hiệp Giỏi Tốt 9.1 8.6 105,000 5 525,000
256 6 Quàng Bích Huệ Giỏi Tốt 8.8 8.7 105,000 5 525,000
257 7 Nguyễn Diệu Linh Giỏi Tốt 8.9 8.4 105,000 5 525,000
258 8 Đèo Hải Bình Minh Giỏi Tốt 9.1 8.6 105,000 5 525,000
259 9 Nguyễn Thị Bích Ngọc Giỏi Tốt 8.8 8.8 105,000 5 525,000
260 10 Nguyễn Trang Nhung Giỏi Tốt 9 8.7 105,000 5 525,000
261 11 Hoàng Đình Sơn Giỏi Tốt 9.3 8.8 105,000 5 525,000
262 12 Nguyễn Tuấn Tài Giỏi Tốt 8.6 8.4 105,000 5 525,000
263 13 Phan Văn Tâm Giỏi Tốt 9 8.2 105,000 5 525,000
264 14 Phạm Thu Trang Giỏi Tốt 8.6 8.6 105,000 5 525,000
265 12C7 1 Bùi Thị Thanh Bình Giỏi Tốt 9.3 8.3 105,000 5 525,000
266 2 Mai Đức Cương Giỏi Tốt 9.1 8.4 105,000 5 525,000
267 3 Phạm Thị Ánh Dương Giỏi Tốt 9.5 8.7 105,000 5 525,000
268 4 Nguyễn Mạnh Hoàng Giỏi Tốt 9.1 8.1 105,000 5 525,000
269 5 Đặng Thị Lệ Quyên Giỏi Tốt 9.1 8.5 105,000 5 525,000
270 6 Trần Hà Diễm Quỳnh Giỏi Tốt 9 8.5 105,000 5 525,000
271 7 Nguyễn Tài Tuệ Giỏi Tốt 8.7 8.2 105,000 5 525,000
272 8 Trần Thị Hoa Lê Giỏi Tốt 9.7 8.9 105,000 5 525,000
273 9 Nguyễn Ngọc Minh Giỏi Tốt 9.1 8.5 105,000 5 525,000
274 10 Lê Thành Nam Giỏi Tốt 9.3 8.6 105,000 5 525,000
275 11 Nguyễn Thị Minh Phương Giỏi Tốt 9.4 8.5 105,000 5 525,000
276 12 Hoàng Thu Trang Giỏi Tốt 8.9 8 105,000 5 525,000
277 12C8 1 Cà Thùy Linh Giỏi Tốt 8.7 8.3 105,000 5 525,000
278 2 Nguyễn Thị Xuân Mai Giỏi Tốt 8.7 8.1 105,000 5 525,000
279 3 Vũ Thị Thu Phương Giỏi Tốt 9.4 8.1 105,000 5 525,000
280 12C9 1 Trần Xuân Cường Giỏi Tốt 8.5 8.5 105,000 5 525,000
281 2 Nguyễn Quang Dũng Giỏi Tốt 8.8 8.5 105,000 5 525,000
282 3 Nguyễn Thành Đức Giỏi Tốt 8.5 8.3 105,000 5 525,000
283 4 Nguyễn Phương Nga Giỏi Tốt 9.2 8.2 105,000 5 525,000
Tổng 148,575,000
      (Một trăm bốn tám triệu, năm trăm bảy lăm ngàn đồng chẵn)
                 
                 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây