Quyết định về việc khen thưởng học sinh đạt giải kì thi chọn học sinh giỏi các môn văn hóa và giải toán trên máy tính cầm tay lớp 12 cấp tỉnh năm học 2016 - 2017

Chủ nhật - 22/01/2017 08:26
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Số:           /QĐ-LQĐ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điện Biên Phủ, ngày 10 tháng 01 năm 2017
 
 
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng học sinh đạt giải kì thi chọn học sinh giỏi các môn văn hóa
và giải toán trên máy tính cầm tay lớp 12 cấp tỉnh năm học 2016 - 2017
 
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
          Căn cứ điều 19 chương II Điều lệ Trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học. Ban hành kèm theo Thông tư 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ trưởng BGDĐT Quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng;
          Căn cứ vào Quyết định số 2273/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2016 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Điện Biên về việc công nhận học sinh đạt giải  Kỳ thi chọn học sinh giỏi các môn văn hóa lớp 12 và thi chọn học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay lớp 9, lớp 12 năm học 2016 - 2017,
QUYẾT ĐỊNH:
          Điều 1. Thưởng cho 184 học đạt giải trong kì thi chọn học sinh giỏi các môn văn hóa và giải toán trên máy tính cầm tay cấp tỉnh lớp 12 năm học 2016 - 2017 (có danh sách kèm theo)
Mức thưởng:  
Giải Nhất 19 học sinh x 200.000đ = 3.800.000đ
Giải Nhì  34 học sinh  x 150.000đ = 5.100.000đ
Giải Ba   52 học sinh   x 100.000đ = 5.200.000đ
Giải KK  79 học sinh   x  50.000đ = 3.950.000đ
                                      Cộng        18.050.000
   (Mười tám triệu, không trăm năm mươi ngàn đồng chẵn)
Số tiền trên được trích từ Qũy khuyến học khen thưởng của học sinh.
        Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Cá nhân học sinh có tên tại Điều 1 và Văn phòng nhà trường chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
 
Nơi nhận:
                    - Như điều 3;                              
- Lưu: VT.
 
       HIỆU TRƯỞNG
    
 
 
 
        Phạm Hồng Phong
 
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HSG CẤP TỈNH LỚP 12 NĂM HỌC 2016 - 2017
 
(Kèm theo Quyết định số       /QĐ-LQĐ ngày 10/01/2017 của Hiệu trưởng trường THPT chuyên Lê Quý Đôn)
 
TT Họ và tên Giải Môn Số tiền Ký nhận
1 Trần Tùng Lâm Nhất Toán         200,000  
2 Phạm Tuấn Thành Nhất Toán         200,000  
3 Lê Việt Hà Nhất Vật lý         200,000  
4 Nguyễn Khánh Linh Nhất Hóa         200,000  
5 Đặng Thanh Thúy Nhất Sinh         200,000  
6 Hà Hoàng Nhật Linh Nhất Văn         200,000  
7 Đỗ Văn Linh Nhất Lịch sử         200,000  
8 Trịnh Kiều Trang Nhất Lịch sử         200,000  
9 Nguyễn Thị Phương Anh Nhất Lịch sử         200,000  
10 Nguyễn Thị Thanh Mai Nhất Địa lý         200,000  
11 Phạm Thị Thu Nhất Địa lý         200,000  
12 Nguyễn Hồng Nhung Nhất Tiếng Anh         200,000  
13 Đỗ Thị Thu Trang Nhất Tiếng Anh         200,000  
14 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nhất GDCD         200,000  
15 Phạm Thị Thu Hiền Nhất GDCD         200,000  
16 Lê Thị Ngọc Ánh Nhất GDCD         200,000  
17 Trần Tùng Lâm Nhất Toán MTCT         200,000  
18 Hà Vương Kiều Anh Nhất Hóa MTCT         200,000  
19 Đặng Thanh Thúy Nhất Sinh MTCT         200,000  
20 Trịnh Minh Hiếu Nhì Vật lý         150,000  
21 Đặng Thị Thảo Vân Nhì Vật lý         150,000  
22 Nguyễn Quang Huy Nhì Hóa         150,000  
23 Hà Vương Kiều Anh Nhì Hóa         150,000  
24 Lò Thị Quỳnh Nhì Hóa         150,000  
25 Trần Công Minh Nhì Hóa         150,000  
26 Vũ Thu Hiền Nhì Văn         150,000  
27 Trần Thanh Hằng Nhì Lịch sử         150,000  
28 Hoàng Thị Quỳnh Trang Nhì Lịch sử         150,000  
29 Đặng Phương Thảo Nhì Lịch sử         150,000  
30 Dương Thùy Ninh Nhì Tiếng Anh         150,000  
31 Hoàng Thùy Dương Nhì Tiếng Anh         150,000  
32 Nguyễn Minh Trang Nhì Tiếng Anh         150,000  
33 Cao Thùy Linh Nhì Tiếng Anh         150,000  
34 Nguyễn Quỳnh Tâm Nhì Tiếng Anh         150,000  
35 Đặng Trung Hiếu Nhì Tiếng Anh         150,000  
36 Ngô Hoàng Anh Tuấn Nhì Tiếng Anh         150,000  
37 Vũ Anh Thư Nhì GDCD         150,000  
38 Phạm Lê Việt Trinh Nhì GDCD         150,000  
39 Nguyễn Tiến Thành Nhì Toán MTCT         150,000  
40 Phạm Tuấn Thành Nhì Toán MTCT         150,000  
41 Lê Diệu Khánh Nhì Lý MTCT         150,000  
42 Cao Vĩnh Vĩnh Nhì Hóa MTCT         150,000  
43 Lê Phương Thảo Nhì Hóa MTCT         150,000  
44 Nguyễn Xuân Châu Nhì Hóa MTCT         150,000  
45 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nhì Hóa MTCT         150,000  
46 Nguyễn Hà Quốc Thành Nhì Hóa MTCT         150,000  
47 Phan Thu Hằng Nhì Hóa MTCT         150,000  
48 Trần Công Minh Nhì Hóa MTCT         150,000  
49 Nguyễn Quang Huy Nhì Hóa MTCT         150,000  
50 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nhì Hóa MTCT         150,000  
51 Nông Minh Tuấn Nhì Hóa MTCT         150,000  
52 Đinh Quyết Thắng Nhì Hóa MTCT         150,000  
53 Lò Thị Quỳnh Nhì Hóa MTCT         150,000  
54 Đặng Trường Sơn Ba Toán         100,000  
55 Phạm Quang Minh Ba Toán         100,000  
56 Phạm Thị Thanh Huyền Ba Toán         100,000  
57 Lê Diệu Khánh Ba Vật lý         100,000  
58 Lê Thị Nhật Lệ Ba Vật lý         100,000  
59 Trần Ngọc Tú Ba Vật lý         100,000  
60 Phạm Duy Thành Ba Vật lý         100,000  
61 Nguyễn Thị Hằng Ba Vật lý         100,000  
62 Trần Quốc Bảo Ba Vật lý         100,000  
63 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ba Hóa         100,000  
64 Phan Thu Hằng Ba Hóa         100,000  
65 Nông Minh Tuấn Ba Hóa         100,000  
66 Cao Vĩnh Vĩnh Ba Hóa         100,000  
67 Võ Thị Thảo Trang Ba Hóa         100,000  
68 Nguyễn Hà Quốc Thành Ba Hóa         100,000  
69 Ngô Đặng Huyền Trang Ba Hóa         100,000  
70 Trần Thị Phương Thảo Ba Hóa         100,000  
71 Vũ Duy Thắng Ba Hóa         100,000  
72 Đinh Quyết Thắng Ba Hóa         100,000  
73 Nguyễn Diệu Linh Ba Hóa         100,000  
74 Lê Phương Thảo Ba Hóa         100,000  
75 Lê Thị Ngọc Mai Ba Sinh         100,000  
76 Trần Thị Lan Hương Ba Sinh         100,000  
77 Nguyễn Thị Khánh Ly Ba Sinh         100,000  
78 Triệu Anh Tiến Ba Sinh         100,000  
79 Đinh Phương Ngọc Ba Văn         100,000  
80 Nguyễn Việt Hà Ba Văn         100,000  
81 Nguyễn Thị Hoài Thu Ba Văn         100,000  
82 Bùi Phương Anh Ba Văn         100,000  
83 Nguyễn Thị Lượng Ba Địa lý         100,000  
84 Đặng Phương Anh Ba Địa lý         100,000  
85 Bùi Thanh Hoa Ba Tiếng Anh         100,000  
86 Nhâm Đức Tuấn Ba Tiếng Anh         100,000  
87 Lê Thị Kim Anh Ba Tiếng Anh         100,000  
88 Nguyễn Thùy Linh Ba Tiếng Anh         100,000  
89 Mè Thị Thúy Hằng Ba Tiếng Anh         100,000  
90 Cao Thị Thảo Ba Tiếng Anh         100,000  
91 Tô Thu Hoài Ba Tiếng Anh         100,000  
92 Phạm Quang Minh Ba Toán MTCT         100,000  
93 Nguyễn Quang Hiếu Ba Toán MTCT         100,000  
94 Phạm Thị Thanh Huyền Ba Toán MTCT         100,000  
95 Bùi Đức Phương Ba Toán MTCT         100,000  
96 Trần Thị Nhung Ba Lý MTCT         100,000  
97 Đặng Thị Thảo Vân Ba Lý MTCT         100,000  
98 Trần Quốc Bảo Ba Lý MTCT         100,000  
99 Vương Tiểu Mẫn Ba Lý MTCT         100,000  
100 Võ Thị Thảo Trang Ba Hóa MTCT         100,000  
101 Nguyễn Khánh Linh Ba Hóa MTCT         100,000  
102 Trần Thị Phương Thảo Ba Hóa MTCT         100,000  
103 Nguyễn Thị Kiều Trinh Ba Hóa MTCT         100,000  
104 Lê Thị Ngọc Mai Ba Sinh MTCT         100,000  
105 Trần Lò Nhật Anh Ba Sinh MTCT         100,000  
106 Nguyễn Tiến Thành KK Toán           50,000  
107 Vũ Tuấn Bảo KK Toán           50,000  
108 Đỗ Minh Quang KK Toán           50,000  
109 Phạm Hoài Thương KK Toán           50,000  
110 Trần Huy Hiếu KK Toán           50,000  
111 Trần Hồng Quân KK Toán           50,000  
112 Nguyễn Thị Hương KK Toán           50,000  
113 Nguyễn Phú Nghĩa KK Toán           50,000  
114 Bùi Đức Phương KK Toán           50,000  
115 Hoàng Dương Trung KK Toán           50,000  
116 Nguyễn Quang Hiếu KK Toán           50,000  
117 Bùi Thanh Toan KK Toán           50,000  
118 Phí Minh Hiếu KK Toán           50,000  
119 Nguyễn Quang Kim KK Toán           50,000  
120 Trần Thị Kiều Chinh KK Vật lý           50,000  
121 Trần Thị Nhung KK Vật lý           50,000  
122 Nguyễn Thị Lan Anh KK Vật lý           50,000  
123 Ngô Mỹ Hoa KK Vật lý           50,000  
124 Vương Tiểu Mẫn KK Vật lý           50,000  
125 Lê Tiến Anh KK Vật lý           50,000  
126 Đào Đức Nam KK Vật lý           50,000  
127 Nguyễn Thế Biên KK Vật lý           50,000  
128 Nguyễn Thị Thanh Hiền KK Hóa           50,000  
129 Nguyễn Thị Kiều Trinh KK Hóa           50,000  
130 Nguyễn Xuân Châu KK Hóa           50,000  
131 Nguyễn Thùy Trang KK Sinh           50,000  
132 Trần Lò Nhật Anh KK Sinh           50,000  
133 Nguyễn Văn Đức KK Sinh           50,000  
134 Phạm Thị Xuân Trang KK Sinh           50,000  
135 Phạm Thị Minh Hằng KK Sinh           50,000  
136 Nguyễn Minh Nguyệt KK Sinh           50,000  
137 Vũ Thị Thúy Hạnh KK Sinh           50,000  
138 Đặng Huyền Trang KK Văn           50,000  
139 Phạm Phương Thảo KK Văn           50,000  
140 Nguyễn Thị Trang KK Văn           50,000  
141 Hoàng Thục Linh KK Văn           50,000  
142 Trần Thị Ngân KK Lịch sử           50,000  
143 Nguyễn Phương Thảo KK Lịch sử           50,000  
144 Nguyễn Thị Hằng KK Lịch sử           50,000  
145 Hoàng Thu Phương KK Lịch sử           50,000  
146 Nguyễn Thị Phương Thảo KK Địa lý           50,000  
147 Trần Thị Uyên KK Địa lý           50,000  
148 Đinh Trọng Khánh KK Tiếng Anh           50,000  
149 Tiêu Thị Hương Giang KK Tiếng Anh           50,000  
150 Nguyễn Thị Thu Hà KK Tiếng Anh           50,000  
151 Vũ Hoài Nam KK Tiếng Anh           50,000  
152 Nguyễn Thị Hương KK Toán MTCT           50,000  
153 Nguyễn Phú Nghĩa KK Toán MTCT           50,000  
154 Phí Minh Hiếu KK Toán MTCT           50,000  
155 Vũ Tuấn Bảo KK Toán MTCT           50,000  
156 Hoàng Dương Trung KK Toán MTCT           50,000  
157 Đỗ Minh Quang KK Toán MTCT           50,000  
158 Nguyễn Quang Kim KK Toán MTCT           50,000  
159 Phạm Hoài Thương KK Toán MTCT           50,000  
160 Trần Hồng Quân KK Toán MTCT           50,000  
161 Đặng Trường Sơn KK Toán MTCT           50,000  
162 Phạm Duy Thành KK Lý MTCT           50,000  
163 Nguyễn Thị Lan Anh KK Lý MTCT           50,000  
164 Đào Đức Nam KK Lý MTCT           50,000  
165 Nguyễn Thị Hằng KK Lý MTCT           50,000  
166 Lê Tiến Anh KK Lý MTCT           50,000  
167 Quàng Minh Tuyền KK Lý MTCT           50,000  
168 Ngô Mỹ Hoa KK Lý MTCT           50,000  
169 Trịnh Minh Hiếu KK Lý MTCT           50,000  
170 Lê Thị Nhật Lệ KK Lý MTCT           50,000  
171 Trần Ngọc Tú KK Lý MTCT           50,000  
172 Nguyễn Thế Biên KK Lý MTCT           50,000  
173 Trần Thị Kiều Chinh KK Lý MTCT           50,000  
174 Nguyễn Việt Long KK Lý MTCT           50,000  
175 Đào Quang Thành KK Lý MTCT           50,000  
176 Ngô Đặng Huyền Trang KK Hóa MTCT           50,000  
177 Vũ Duy Thắng KK Hóa MTCT           50,000  
178 Nguyễn Diệu Linh KK Hóa MTCT           50,000  
179 Nguyễn Thùy Trang KK Sinh MTCT           50,000  
180 Nguyễn Văn Đức KK Sinh MTCT           50,000  
181 Trần Thị Lan Hương KK Sinh MTCT           50,000  
182 Nguyễn Thị Khánh Ly KK Sinh MTCT           50,000  
183 Triệu Anh Tiến KK Sinh MTCT           50,000  
184 Nguyễn Minh Nguyệt KK Sinh MTCT           50,000  
                                    Cộng  18,050,000   
(Mười tám triệu, không trăm năm mươi ngàn đồng chẵn)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

TKB KHOA BIỂU ONLINE 2023-2024
LỊCH BÁO GIẢNG ONLINE
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây