Quyết định về việc khen thưởng học sinh giỏi cấp trường lớp 10, 11 Năm học 2016 - 2017

Chủ nhật - 22/01/2017 09:22
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Số:        /QĐ-LQĐ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điện Biên Phủ, ngày 21  tháng 01 năm 2017
 
 
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng học sinh giỏi cấp trường lớp 10, 11
Năm học 2016 - 2017
 
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
         Căn cứ điều 19 chương II Điều lệ Trường THCS, THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học. Ban hành kèm theo Thông tư 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ trưởng BGDĐT Quy định nhiệm vụ và quyền hạn của Hiệu trưởng;
          Căn cứ kết quả thi học sinh giỏi cấp trường lớp 10 lớp 11 năm học 2016-2017,
QUYẾT ĐỊNH:
          Điều 1. Thưởng cho 211 học sinh đạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp trường lớp 10, 11 năm học 2016 - 2017 (có danh sách kèm theo)
Mức thưởng như sau:
 Giải Nhất   18 học sinh    x 100.000đ  = 1.800.000đ
 Giải Nhì     41 học sinh    x  80.000đ  =  3.280.000đ
 Giải Ba       69 học sinh    x  60.000đ  = 4.140.000đ
 Giải KK      83 học sinh   x   50.000đ =  4.150.000đ
                               Tổng cộng:     13.370.000đ
  (Mười ba triệu, ba trăm bảy mươi ngàn đồng chẵn)
Số tiền trên được trích từ Qũy  Ban đại diện cha mẹ học sinh nhà trường.
           Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Các cá nhân có tên tại Điều 1 và Văn phòng nhà trường chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
 
Nơi nhận:
        - Như điều 3;                                                                                
        - Lưu: VP.
       HIỆU TRƯỞNG
    
 
 
 
      Phạm Hồng Phong
 

                         

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 10, 11 CẤP TRƯỜNG, NĂM HỌC  2016 - 2017
               
(Kèm theo Quyết định số         /QĐ-LQĐ ngày 21/01/2017 của Hiệu trưởng trường THPT chuyên Lê Quý Đôn)
 
           
TT Họ và tên Lớp  Giải Môn Số tiền Ký nhận
1 Nguyễn Phương Thảo 10A1 Nhất Toán 10     100.000  
2 Lê Minh Đức 10A1 Nhì Toán 10       80.000  
3 Trần Thị Châu Giang 10A1 Nhì Toán 10       80.000  
4 Lê Thị Thu Trang 10A1 Nhì Toán 10       80.000  
5 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A1 Ba Toán 10       60.000  
6 Phạm Nhật Minh 10A1 Ba Toán 10       60.000  
7 Phạm Thành Biên 10A1 Ba Toán 10       60.000  
8 Vũ Mạnh Hùng 10A1 Ba Toán 10       60.000  
9 Nguyễn Duy Lâm 10A1 Ba Toán 10       60.000  
10 Lã Thành Linh 10A1 KK Toán 10       50.000  
11 Lương Văn Anh 10A1 KK Toán 10       50.000  
12 Thái Đình Hòa 10A1 KK Toán 10       50.000  
13 Phạm Ngọc Cảnh 10A1 Nhất Vật lý 10 100.000  
14 Lê Minh Đức 10A2 Nhì Vật lý 10 80.000  
15 Hoàng Công Thuần 10A2 Nhì Vật lý 10 80.000  
16 Lê Hoàng Hiếu 10A2 Ba Vật lý 10 60.000  
17 Lò Thị Lan 10A2 Ba Vật lý 10 60.000  
18 Lại Thị Hải Yến 10A2 Ba Vật lý 10 60.000  
19 Bùi Thị  Dung 10A2 Ba Vật lý 10 60.000  
20 Bùi Văn Ngọc 10A2 Ba Vật lý 10 60.000  
21 Nguyễn Đình Khánh 10A2 KK Vật lý 10 50.000  
22 Hoàng Linh Chi 10A2 KK Vật lý 10 50.000  
23 Nguyễn Thị Tú Anh 10A2 KK Vật lý 10 50.000  
24 Nguyễn Văn Thái 10A2 KK Vật lý 10 50.000  
25 Nguyễn Đức Bình 10A2 KK Vật lý 10 50.000  
26 Lê Quang Huy 10A3 Nhất Hóa học 10 100.000  
27 Bùi Hoàng Hải 10A3 Nhì Hóa học 10 80.000  
28 Phạm Trung Hiếu 10A3 Nhì Hóa học 10 80.000  
29 Nguyễn Đào Ngọc Mai 10A3 Nhì Hóa học 10 80.000  
30 Nhữ Thị Mai Ngân 10A3 Nhì Hóa học 10 80.000  
31 Nông Duy Tùng 10A3 Ba Hóa học 10 60.000  
32 Nguyễn Trường Giang 10A3 Ba Hóa học 10 60.000  
33 Trần Thu 10A3 Ba Hóa học 10 60.000  
34 Vũ Khánh Huyền 10A3 Ba Hóa học 10 60.000  
35 Nguyễn Đức Kiên 10A3 Ba Hóa học 10 60.000  
36 Phạm Khánh Linh 10A3 Ba Hóa học 10 60.000  
37 Trịnh Bá 10A3 KK Hóa học 10 50.000  
38 Lê Thu Hương 10A3 KK Hóa học 10 50.000  
39 Nguyễn Minh Khánh 10A3 KK Hóa học 10 50.000  
40 Vũ Thị Ngọc Trang 10A3 KK Hóa học 10 50.000  
41 Trần Thành Công 10A3 KK Hóa học 10 50.000  
42 Phan Vũ Hồng Thắm 10A3 KK Hóa học 10 50.000  
43 Nguyễn Thị Uyên 10A4 Nhất Sinh học 10 100.000  
44 Phạm Thị Vân Nhi 10A1 Nhì Sinh học 10 80.000  
45 Ngô Thị Hương Liên 10A4 Nhì Sinh học 10 80.000  
46 Đặng Thị Mai Linh 10A1 Nhì Sinh học 10 80.000  
47 Vũ Phương Dung 10A4 Ba Sinh học 10 60.000  
48 Trần Khánh Linh 10A4 Ba Sinh học 10 60.000  
49 Phạm Hồng Nhung 10A4 Ba Sinh học 10 60.000  
50 Nguyễn Thành Biên 10A4 Ba Sinh học 10 60.000  
51 Lê Trung Nghĩa 10A1 Ba Sinh học 10 60.000  
52 Trần Lan Hương 10A4 KK Sinh học 10 50.000  
53 Đỗ Ngọc Huyền 10A4 KK Sinh học 10 50.000  
54 Hoàng Thị Hà Phương 10A4 KK Sinh học 10 50.000  
55 Lê Hồng Quyết 10A4 KK Sinh học 10 50.000  
56 Nguyễn Hương Thảo 10A4 KK Sinh học 10 50.000  
57 Nguyễn Thùy Trang 10A4 KK Sinh học 10 50.000  
58 Phạm Ngọc Thùy Dương 10A6 Nhất Tiếng Anh 10 100.000  
59 Cao Thị Yến Nhi 10A6 Nhất Tiếng Anh 10 100.000  
60 Nguyễn Thị Thùy Dương 10A6 Nhì Tiếng Anh 10 80.000  
61 Vương Trung Kiên 10A6 Nhì Tiếng Anh 10 80.000  
62 Phạm Việt 10A6 Nhì Tiếng Anh 10 80.000  
63 Hoàng Lân 10A6 Nhì Tiếng Anh 10 80.000  
64 Bùi Giang Nam 10A6 Ba Tiếng Anh 10 60.000  
65 Bùi Diệu Linh 10A6 Ba Tiếng Anh 10 60.000  
66 Phạm Nguyễn Anh Thơ 10A6 Ba Tiếng Anh 10 60.000  
67 Nguyễn Đức 10A6 Ba Tiếng Anh 10 60.000  
68 Lê Thị Hải Anh 10A6 KK Tiếng Anh 10 50.000  
69 Nguyễn Thùy Linh 10A1 KK Tiếng Anh 10 50.000  
70 Nguyễn Trần Thùy Dương 10A6 KK Tiếng Anh 10 50.000  
71 Lê Việt Hằng 10A6 KK Tiếng Anh 10 50.000  
72 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10A6 KK Tiếng Anh 10 50.000  
73 Lê Thị Thu 10A6 KK Tiếng Anh 10 50.000  
74 Hoàng Mai Trang 10A6 KK Tiếng Anh 10 50.000  
75 Vũ Thiều Anh 10A8 Nhất Tiếng Trung10 100.000  
76 Mai Thị Trang 10A8 Nhì Tiếng Trung 10 80.000  
77 Đặng Việt Toàn 10A6 Nhì Tiếng Trung 10 80.000  
78 Lò Thị Khánh Huyền 10A8 Ba Tiếng Trung 10 60.000  
79 Nguyễn Thị Phương Ngọc 10A8 Ba Tiếng Trung 10 60.000  
80 Trần Thị Hồng 10A8 Ba Tiếng Trung 10 60.000  
81 Phí Khánh An 10A8 Ba Tiếng Trung 10 60.000  
82 Trần Thị Thủy  Tiên 10A8 KK Tiếng Trung 10 50.000  
83 Vũ Thị Phương Thúy 10A8 KK Tiếng Trung 10 50.000  
84 Phan Diệu  Hoàng 10A8 KK Tiếng Trung 10 50.000  
85 Vũ Diệu Hương 10A5 Nhất Ngữ văn 10 100.000  
86 Nguyễn Thị Bảo Phương 10A5 Nhì Ngữ văn 10 80.000  
87 Nguyễn Phương Thúy 10A5 Nhì Ngữ văn 10 80.000  
88 Lê Thị Như Hạnh 10A5 Nhì Ngữ văn 10 80.000  
89 Trần Hoài Yến 10A5 Ba Ngữ văn 10 60.000  
90 Lê Quỳnh Anh 10A5 Ba Ngữ văn 10 60.000  
91 Nguyễn Quỳnh Anh 10A5 Ba Ngữ văn 10 60.000  
92 Lê Nguyễn Tâm An 10A1 KK Ngữ văn 10 50.000  
93 Đinh Thị Thúy  Hằng 10A5 KK Ngữ văn 10 50.000  
94 Hoàng Yến Nhi 10A5 KK Ngữ văn 10 50.000  
95 Dương Thanh Thùy 10A5 KK Ngữ văn 10 50.000  
96 Lò Thị Hoàng Yến 10A5 KK Ngữ văn 10 50.000  
97 Vũ Thương Thảo 10A7 Nhì Lịch sử 10 80.000  
98 Mùa Khánh Dung 10A7 Ba Lịch sử 10 60.000  
99 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10A7 Ba Lịch sử 10 60.000  
100 Điêu Hoàng Khánh Như 10A7 Ba Lịch sử 10 60.000  
101 Đoàn Anh Ngọc 10A5 KK Lịch sử 10 50.000  
102 Phạm Thúy Hạnh 10A7 KK Lịch sử 10 50.000  
103 Hồ Thị Thu Trang 10A5 KK Lịch sử 10 50.000  
104 Nguyễn Hữu  Thắng 10A7 Nhất Địa lý 10 100.000  
105 Nguyễn Thị Quỳnh 10A5 Nhì Địa lý 10 80.000  
106 Nguyễn Ngọc Anh 10A7 Ba Địa lý 10 60.000  
107 Trương Minh Hằng 10A7 Ba Địa lý 10 60.000  
108 Đỗ Cẩm Ly 10A7 Ba Địa lý 10 60.000  
109 Lê Linh Linh 10A7 Ba Địa lý 10 60.000  
110 Trần Tuấn Phong 10A7 KK Địa lý 10 50.000  
111 Mã Thị Huyền Thanh 10A7 KK Địa lý 10 50.000  
112 Trần Thị Trang 10A7 KK Địa lý 10 50.000  
113 Nguyễn Thị Khánh Ly 10A7 KK Địa lý 10 50.000  
114 Phạm Minh Hiếu 11B1 Nhất Toán 11 100.000  
115 Nguyễn Trường Giang 11B1 Nhì Toán 11 80.000  
116 Nguyễn Thị  Ngọc 11B1 Nhì Toán 11 80.000  
117 Phạm Huy Bình 11B1 Ba Toán 11 60.000  
118 Lê Mạnh Công 11B1 Ba Toán 11 60.000  
119 Nguyễn Hoài Linh 11B1 KK Toán 11 50.000  
120 Nguyễn Trung  Thành 11B1 KK Toán 11 50.000  
121 Nguyễn Quang  Vinh 11B1 KK Toán 11 50.000  
122 Nguyễn Quang  Huy 11B2 Nhất Vật lý 11 100.000  
123 Dương Hoàng  Long 11B2 Nhất Vật lý 11 100.000  
124 Tăng Thị Hải  Yến 11B2 Nhì Vật lý 11 80.000  
125 Nguyễn Trần  Long 11B2 Nhì Vật lý 11 80.000  
126 Bùi Quang  Hưng 11B2 Ba Vật lý 11 60.000  
127 Lưu Thị  Lương 11B2 Ba Vật lý 11 60.000  
128 Nguyễn Duy  Chiến 11B2 Ba Vật lý 11 60.000  
129 Đặng Thu  11B2 KK Vật lý 11 50.000  
130 Nguyễn Thị  Trang 11B2 KK Vật lý 11 50.000  
131 Đỗ Văn  Hướng 11B2 KK Vật lý 11 50.000  
132 Chu Hoài  Nam 11B2 KK Vật lý 11 50.000  
133 Trần Thị Ngọc  Ánh 11B2 KK Vật lý 11 50.000  
134 Đỗ Thị  Hằng 11B3 Nhất Hóa học 11 100.000  
135 Phạm Ngọc  Hải 11B3 Nhì Hóa học 11 80.000  
136 Khuất Duy  Hưng 11B3 Nhì Hóa học 11 80.000  
137 Lê Thị Mây  Anh 11B3 Nhì Hóa học 11 80.000  
138 Nguyễn Huyền  Thương 11B3 Ba Hóa học 11 60.000  
139 Nguyễn Quang  Tùng 11B3 Ba Hóa học 11 60.000  
140 Phạm Quang  Thắng 11B3 Ba Hóa học 11 60.000  
141 Dương Tùng  Lâm 11B3 Ba Hóa học 11 60.000  
142 Nguyễn Hữu  Hoàng 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
143 Trần Việt  Thắng 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
144 Nguyễn Thị  Yến 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
145 Lê Mai Thư 11B1 KK Hóa học 11 50.000  
146 Hà Hồng  Hạnh 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
147 Nguyễn  Duy 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
148 Đặng Thị Quỳnh  Anh 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
149 Tống Anh  Việt 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
150 Võ Thị Châu  Long 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
151 Bùi Trung  Hiếu 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
152 Đỗ Thị  Duyên 11B3 KK Hóa học 11 50.000  
153 Trần Lò Nhật  Anh 11B4 Nhất Sinh học 11 100.000  
154 Nguyễn Văn  Đức 11B4 Nhì Sinh học 11 80.000  
155 Trần Thị  Huyền 11B4 Nhì Sinh học 11 80.000  
156 Lê Thành  Đạt 11B4 Ba Sinh học 11 60.000  
157 Nguyễn Thị Khánh  Ly 11B4 Ba Sinh học 11 60.000  
158 Phạm Thu  Hiền 11B4 Ba Sinh học 11 60.000  
159 Nguyễn Thúy  Nga 11B4 Ba Sinh học 11 60.000  
160 Hoàng Thu  Uyên 11B4 Ba Sinh học 11 60.000  
161 Trần Thị  Tâm 11B4 KK Sinh học 11 50.000  
162 Nguyễn Huyền  Dương 11B4 KK Sinh học 11 50.000  
163 Đoàn Phương Anh 11B1 KK Sinh học 11 50.000  
164 Đỗ Thu  Trang 11B4 KK Sinh học 11 50.000  
165 Lê Thu  Ngoan 11B4 KK Sinh học 11 50.000  
166 Trần Ninh  Thuận 11B4 KK Sinh học 11 50.000  
167 Trần Ngọc  Đức 11B6 Nhất Tiếng Anh 11 100.000  
168 Vũ Khánh  Huyền 11B6 Nhì Tiếng Anh 11 80.000  
169 Trần Thị Thanh  Trang 11B6 Nhì Tiếng Anh 11 80.000  
170 Nguyễn Nhật  Nam 11B6 Nhì Tiếng Anh 11 80.000  
171 Vũ Phong Yến  Nhi 11B6 Nhì Tiếng Anh 11 80.000  
172 Lê Thị Thu  An 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
173 Nguyễn Linh  Chi 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
174 Nguyễn Thị Hồng  Hạnh 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
175 Lã Thanh  Thủy 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
176 Hoàng Đình  Phúc 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
177 Nông Đức  Anh 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
178 Trần Thảo  Linh 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
179 Nguyễn Thái  Sơn 11B6 Ba Tiếng Anh 11 60.000  
180 Nguyễn Thu  Thảo 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
181 Trần Đức  Thọ 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
182 Hà Đặng Phương  Linh 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
183 Phạm Ngọc  Linh 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
184 Nguyễn Ngọc  Diệp 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
185 Trần Thu  Duyên 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
186 Ngô Gia  Khánh 11B8 KK Tiếng Anh 11 50.000  
187 Đào Trần Nhật Minh 11B2 KK Tiếng Anh 11 50.000  
188 Phạm Thị Quỳnh  Trang 11B6 KK Tiếng Anh 11 50.000  
189 Nguyễn Thị Huyền 11B1 KK Tiếng Anh 11 50.000  
190 Hoàng Phương  Anh 11B5 Nhất Ngữ văn 11 100.000  
191 Đặng Thị Nhật Anh 11B5 Nhì Ngữ văn 11 80.000  
192 Nguyễn Ngọc  11B5 Ba Ngữ văn 11 60.000  
193 Nguyễn Thị Phương Thúy 11B5 Ba Ngữ văn 11 60.000  
194 Nguyễn Quang  Trung 11B5 Ba Ngữ văn 11 60.000  
195 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11B5 KK Ngữ văn 11 50.000  
196 Phạm Thị Linh 11B5 KK Ngữ văn 11 50.000  
197 Vũ Lâm Hoàng Anh 11B1 KK Ngữ văn 11 50.000  
198 Nguyễn Bảo Linh 11B7 Nhất Lịch sử 11 100.000  
199 Nguyễn Thúy  Hiền 11B7 Nhì Lịch sử 11 80.000  
200 Vũ Thu Hiền(A) 11B5 Nhì Lịch sử 11 80.000  
201 Trịnh Thị Huyền 11B5 Ba Lịch sử 11 60.000  
202 Trần Tuấn Anh 11B7 Ba Lịch sử 11 60.000  
203 Hà Thái Việt 11B7 KK Lịch sử 11 50.000  
204 Nguyễn Thị  Thủy 11B4 KK Lịch sử 11 50.000  
205 Đỗ Thanh Thảo 11B7 Nhì Địa lý 11 80.000  
206 Ngô Thị Huế 11B5 Ba Địa lý 11 60.000  
207 Bùi Thị Minh Trang 11B5 Ba Địa lý 11 60.000  
208 Lê Hà Ngọc Quyên 11B7 KK Địa lý 11 50.000  
209 Lê Thanh  Bình 11B1 Nhất Tin 11 100.000  
210 Lê Đình  Hiếu 11B1 Nhì Tin 11 80.000  
211 Phạm Thị Châu Anh 11B8 Ba Tin 11 60.000  
                                                    Tổng cộng 13.370.000  
( Mười ba triệu, ba trăm bảy mươi ngàn đồng chẵn)

 

 
 

                                                                 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

TKB KHOA BIỂU ONLINE 2023-2024
LỊCH BÁO GIẢNG ONLINE
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây